Vietnamese Meaning of disclosing

Tiết lộ

Other Vietnamese words related to Tiết lộ

Definitions and Meaning of disclosing in English

Webster

disclosing (p. pr. & vb. n.)

of Disclose

FAQs About the word disclosing

Tiết lộ

of Disclose

khám phá,vạch trần,vạch trần,nói,khám phá,thông báo,để lộ ra,Tin cậy,tiết lộ,rò rỉ

Ngụy trang,che giấu,ngụy trang,ẩn giấu,Che giấu,Vỏ bọc,mạng che mặt,bao phủ (một thứ gì đó),bao phủ,che khuất

discloser => người tiết lộ, disclosed => Được tiết lộ, disclose => tiết lộ, discloak => vạch trần, disclike => hình đĩa,