Vietnamese Meaning of disclike
hình đĩa
Other Vietnamese words related to hình đĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disclike
- disclaunder => nỗi nhục
- disclame => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclamation => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- disclaiming => phủ nhận
- disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý
- disclaimed => từ chối
- disclaim => từ chối
- disc-jockey => giọng đọc đĩa
- disciplining => kỷ luật
- discipling => môn đồ hóa
Definitions and Meaning of disclike in English
disclike (s)
having a flat circular shape
FAQs About the word disclike
hình đĩa
having a flat circular shape
No synonyms found.
No antonyms found.
disclaunder => nỗi nhục, disclame => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm, disclamation => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm, disclaiming => phủ nhận, disclaimer => tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý,