FAQs About the word disc-jockey

giọng đọc đĩa

DJ,phát thanh viên gây sốc,VJ,xướng ngôn viên,Người bán hàng rong,mc,người dẫn chương trình,VJ,mỏ neo,người dẫn chương trình

No antonyms found.

disciplining => kỷ luật, discipling => môn đồ hóa, discipliner => nhà giáo dục, disciplined => có kỷ luật, discipline => Kỷ luật,