Vietnamese Meaning of veejay
VJ
Other Vietnamese words related to VJ
Nearest Words of veejay
Definitions and Meaning of veejay in English
veejay
an announcer of a program (as on television) that features music videos
FAQs About the word veejay
VJ
an announcer of a program (as on television) that features music videos
Đĩa jockey,Người chơi đĩa,DJ,VJ,người dẫn chương trình bản tin,xướng ngôn viên,người dẫn chương,Người bán hàng rong,mc,người dẫn chương trình
No antonyms found.
vaunts => khoe khoang, vaults => hầm, vaticinations => Lời tiên tri, vaticinated => bói toán, varnishes => vecni,