Vietnamese Meaning of vaticinated
bói toán
Other Vietnamese words related to bói toán
Nearest Words of vaticinated
Definitions and Meaning of vaticinated in English
vaticinated
prophesy, predict
FAQs About the word vaticinated
bói toán
prophesy, predict
được dự đoán,đọc,công bố,dự kiến,báo trước,được gọi,dự báo,được dự báo,đã được báo trước,báo trước
mô tả,liên quan,được báo cáo,nói,kể lại,recited,kể lại
varnishes => vecni, varmints => con vật phá hoại, variousness => sự đa dạng, variety stores => Cửa hàng bách hóa, variety store => Cửa hàng bách hóa,