Vietnamese Meaning of called
được gọi
Other Vietnamese words related to được gọi
Nearest Words of called
Definitions and Meaning of called in English
called (imp. & p. p.)
of Call
FAQs About the word called
được gọi
of Call
khóc,kêu lên,hét,khóc,kêu lên,hét,hét,nổ lớn,kêu,sủa
lẩm bẩm,lẩm bẩm,thì thầm,thở,lẩm bẩm
calle => đường phố, call-board => Bảng thông báo, call-back => Cuộc gọi hồi đáp, callback => gọi lại, callathump => Tiếng ồn,