Vietnamese Meaning of wailed

gào khóc

Other Vietnamese words related to gào khóc

Definitions and Meaning of wailed in English

Webster

wailed (imp. & p. p.)

of Wail

FAQs About the word wailed

gào khóc

of Wail

rên rỉ,lẩm bẩm,hét,than phiền,phàn nàn,kêu be be,chỉ trích,kêu meo meo,hẹp,phàn nàn

chấp nhận,buồn tẻ,Vui mừng,chịu đựng,mừng,được dung thứ,lấy,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng,khen ngợi

wail => khóc, waikiki => Waikiki, waift => người lang thang, waif => trẻ lang thang, waid => thuốc nhuộm xanh thẫm,