Vietnamese Meaning of repined

repin hình ảnh

Other Vietnamese words related to repin hình ảnh

Definitions and Meaning of repined in English

repined

to long restlessly for something, to feel or express sadness or discontent, to long for something, to feel or express dejection or discontent

FAQs About the word repined

repin hình ảnh

to long restlessly for something, to feel or express sadness or discontent, to long for something, to feel or express dejection or discontent

rên rỉ,lẩm bẩm,hét,than phiền,phàn nàn,kêu be be,chỉ trích,kêu meo meo,hẹp,lo lắng

chấp nhận,buồn tẻ,Vui mừng,chịu đựng,mừng,được dung thứ,lấy,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng,khen ngợi

repine (for) => hối tiếc (vì), rephrased => nói lại, rephotographing => Chụp ảnh lại, rephotographed => Chụp lại ảnh, repetitiously => nhiều lần,