Vietnamese Meaning of grizzled
Ngả màu xám
Other Vietnamese words related to Ngả màu xám
Nearest Words of grizzled
Definitions and Meaning of grizzled in English
grizzled (s)
having dark hairs mixed with grey or white
grizzled (a.)
Gray; grayish; sprinkled or mixed with gray; of a mixed white and black.
FAQs About the word grizzled
Ngả màu xám
having dark hairs mixed with grey or whiteGray; grayish; sprinkled or mixed with gray; of a mixed white and black.
màu tro,Vằn vện,vằn vện,sương giá,trắng xóa,cát,trắng,xám,Có phấn,sô-cô-la
sáng,có màu,sâu,người đồng tính,giàu,có màu,nhiều màu sắc,nhiều màu,nhiều màu,nhiều màu
grizzle => lầm bầm, grizelin => grizelin, grize => màu xám, grivet => Vervet, gritty => gritty,