Vietnamese Meaning of ashy
xám
Other Vietnamese words related to xám
Nearest Words of ashy
- asia => Châu Á
- asia minor => Tiểu Á
- asian => Người Châu Á
- asian american => Người Mỹ gốc Á
- asian black grouse => Gà gô đen Kavkaz
- asian coral snake => Rắn san hô châu Á
- asian country => Quốc gia châu Á
- asian crocodile => Cá sấu châu Á
- asian horseshoe crab => Cua móng ngựa châu Á
- asian influenza => Cúm châu Á
Definitions and Meaning of ashy in English
ashy (s)
of a light grey
ashy (a.)
Pertaining to, or composed of, ashes; filled, or strewed with, ashes.
Ash-colored; whitish gray; deadly pale.
FAQs About the word ashy
xám
of a light greyPertaining to, or composed of, ashes; filled, or strewed with, ashes., Ash-colored; whitish gray; deadly pale.
màu tro,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,Trụng,như tử thi,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột
hoa mĩ,sáng,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,nở rộ,FLUSH,đỏ mặt,thuần chủng
ashweed => cây ngải cứu, ashurbanipal => Ashurbanipal, ashur => Ách Sú, ashtray => Gạt tàn, ashtoreth => Astarte,