FAQs About the word gritted

nghiến răng

of Grit

bị cạo,kẽo,nghiền,nghiến răng,nạo,rên rỉ,đất,rên rỉ,trầy xước,than phiền

No antonyms found.

gritstone => đá sa thạch, grits => bột ngô, gritrock => Đá gritrock, grith => chu vi, grit => sỏi,