Vietnamese Meaning of scratched
trầy xước
Other Vietnamese words related to trầy xước
Nearest Words of scratched
Definitions and Meaning of scratched in English
scratched (imp. & p. p.)
of Scratch
FAQs About the word scratched
trầy xước
of Scratch
bị cạo,trầy xước,Vết bầm,ăn cỏ,trầy xước,Sủa,trầy xước,có móng vuốt,cắt,bồn chồn
đánh bóng,mịn,làm mềm,sáp
scratchbrush => bàn chải sắt, scratchback => cây gãi lưng, scratch up => Cào, scratch test => bài kiểm tra độ trầy xước, scratch sheet => Tờ giấy nháp,