FAQs About the word scratched

trầy xước

of Scratch

bị cạo,trầy xước,Vết bầm,ăn cỏ,trầy xước,Sủa,trầy xước,có móng vuốt,cắt,bồn chồn

đánh bóng,mịn,làm mềm,sáp

scratchbrush => bàn chải sắt, scratchback => cây gãi lưng, scratch up => Cào, scratch test => bài kiểm tra độ trầy xước, scratch sheet => Tờ giấy nháp,