FAQs About the word scratchback

cây gãi lưng

A toy which imitates the sound of tearing cloth, -- used by drawing it across the back of unsuspecting persons.

No synonyms found.

No antonyms found.

scratch up => Cào, scratch test => bài kiểm tra độ trầy xước, scratch sheet => Tờ giấy nháp, scratch race => Đua vòng loại, scratch player => người chơi xổ số cào,