FAQs About the word scratchbrush

bàn chải sắt

A stiff wire brush for cleaning iron castings and other metal.

No synonyms found.

No antonyms found.

scratchback => cây gãi lưng, scratch up => Cào, scratch test => bài kiểm tra độ trầy xước, scratch sheet => Tờ giấy nháp, scratch race => Đua vòng loại,