Vietnamese Meaning of scratch out
gạch bỏ
Other Vietnamese words related to gạch bỏ
Nearest Words of scratch out
Definitions and Meaning of scratch out in English
scratch out (v)
strike or cancel by or as if by rubbing or crossing out
FAQs About the word scratch out
gạch bỏ
strike or cancel by or as if by rubbing or crossing out
bút,viết,tác giả,sáng tác,soạn thảo,bậy bạ,dàn diễn viên,đồ thủ công,bản nháp,hình thành
stet
scratch off => cào vé số, scratch line => Đường vết xước, scratch coat => Lớp trát đầu, scratch awl => chiếc kim, scratch along => cào,