Vietnamese Meaning of kicked up a fuss
Gây ồn ào
Other Vietnamese words related to Gây ồn ào
- hét
- phàn nàn
- đá
- kêu be be
- chỉ trích
- kêu meo meo
- chỉ trích
- hẹp
- phàn nàn
- Ngả màu xám
- gầm gừ
- lên tiếng
- rên rỉ
- lẩm bẩm
- lẩm bẩm
- cằn nhằn
- gào khóc
- rên rỉ
- than phiền
- lo lắng
- cơ bắp
- kêu ca
- Than phiền
- khóc
- chết
- cau có
- càu nhàu
- phàn nàn
- càu nhàu
- hét
- than khóc
- kêu ca
- lẩm bẩm
- phản đối (về)
- cãi nhau (với)
- cãi nhau (với)
- repin hình ảnh
- nức nở
- kêu / càu nhàu
- hét lên
- kêu ngao
- huyên thuyên
- hú
- kêu la
- tru
- than thở
- than khóc
- khóc
- chê bai
- thương tiếc
- bồn chồn
- lo lắng
- than thở
- cãi cọ
- hầm
- phản đối
Nearest Words of kicked up a fuss
Definitions and Meaning of kicked up a fuss in English
kicked up a fuss
to complain
FAQs About the word kicked up a fuss
Gây ồn ào
to complain
hét,phàn nàn,đá,kêu be be,chỉ trích,kêu meo meo,chỉ trích,hẹp,phàn nàn,Ngả màu xám
chấp nhận,buồn tẻ,Vui mừng,chịu đựng,mừng,được dung thứ,lấy,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng,khen ngợi
kicked the bucket => đá đít, kicked over the traces => mất kiểm soát, kicked over => đá, kicked out => bị đuổi ra ngoài, kicked off => bắt đầu,