Vietnamese Meaning of kicking in
bắt đầu
Other Vietnamese words related to bắt đầu
Nearest Words of kicking in
- kicking back => thư giãn
- kicking around => đá xung quanh
- kicking (off) => đá bóng khai cuộc
- kicking (about) => đá bóng
- kickers => kickers
- kicked up one's heels => đá gót chân
- kicked up a stink => Gây ra một cuộc ầm ĩ
- kicked up a fuss => Gây ồn ào
- kicked the bucket => đá đít
- kicked over the traces => mất kiểm soát
Definitions and Meaning of kicking in in English
kicking in
start sense 2, to begin operating or having an effect, contribute sense 1, contribute, to make a contribution, die
FAQs About the word kicking in
bắt đầu
start sense 2, to begin operating or having an effect, contribute sense 1, contribute, to make a contribution, die
đóng góp,Đóng góp,hiến tặng,tham gia,đủ khả năng,trao tặng,ban tặng,trao tặng,(phân phát) phân phát,Đồ đạc
hơi thở,sẽ đến,còn sống,là,hiện hữu,dai dẳng, dai dẳng,hồi phục,phát đạt,duy trì
kicking back => thư giãn, kicking around => đá xung quanh, kicking (off) => đá bóng khai cuộc, kicking (about) => đá bóng, kickers => kickers,