FAQs About the word kicking in

bắt đầu

start sense 2, to begin operating or having an effect, contribute sense 1, contribute, to make a contribution, die

đóng góp,Đóng góp,hiến tặng,tham gia,đủ khả năng,trao tặng,ban tặng,trao tặng,(phân phát) phân phát,Đồ đạc

hơi thở,sẽ đến,còn sống,là,hiện hữu,dai dẳng, dai ​​dẳng,hồi phục,phát đạt,duy trì

kicking back => thư giãn, kicking around => đá xung quanh, kicking (off) => đá bóng khai cuộc, kicking (about) => đá bóng, kickers => kickers,