Vietnamese Meaning of kicking up a fuss

Gây huyên náo

Other Vietnamese words related to Gây huyên náo

Definitions and Meaning of kicking up a fuss in English

kicking up a fuss

to complain

FAQs About the word kicking up a fuss

Gây huyên náo

to complain

phàn nàn,đá,hét,kêu be be,chỉ trích,tiếng mèo kêu,khóc,càu nhàu,gầm gừ,phàn nàn

Chấp nhận,ổ bi,tiếng gà trống gáy,thú vị,bền,vui mừng,lấy,vỗ tay,cổ vũ,khoan dung

kicking the bucket => đá thúng, kicking over the traces => Phá vỡ giới hạn, kicking over => đá, kicking out => đá ra, kicking off => bắt đầu,