Vietnamese Meaning of bleating

kêu be be

Other Vietnamese words related to kêu be be

Definitions and Meaning of bleating in English

Webster

bleating (p. pr. & vb. n.)

of Bleat

Webster

bleating (a.)

Crying as a sheep does.

Webster

bleating (n.)

The cry of, or as of, a sheep.

FAQs About the word bleating

kêu be be

of Bleat, Crying as a sheep does., The cry of, or as of, a sheep.

phàn nàn,rên rỉ,tiếng lẩm bẩm,hét,than vãn,chỉ trích,tiếng mèo kêu,khóc,càu nhàu,gầm gừ

Chấp nhận,ổ bi,tiếng gà trống gáy,thú vị,bền,vui mừng,lấy,vỗ tay,cổ vũ,khoan dung

bleater => người nói nhảm, bleated => kêu be be, bleat => kêu be be, bleary-eyed => mắt đờ đẫn, bleary => Mờ,