Vietnamese Meaning of grousing
phàn nàn
Other Vietnamese words related to phàn nàn
- phàn nàn
- rên rỉ
- hét
- than vãn
- kêu be be
- chỉ trích
- tiếng mèo kêu
- khóc
- càu nhàu
- gầm gừ
- phàn nàn
- la hét
- tấn công
- đá
- thì thầm
- tiếng lẩm bẩm
- khó chịu
- tiếng kêu
- than khóc
- rên rỉ
- lo lắng
- than vãn
- phàn nàn
- càu nhàu
- càu nhàu
- càu nhàu
- tiếng khóc
- than vãn
- hối hận
- kêu the thé
- than vãn
- than phiền
- nói nhảm
- ngáp
- hú
- Than thở
- than khóc
- lắp bắp
- dèm pha
- châm biếm
- ếch ộp ộp
- đáng tiếc
- ăn mòn
- càu nhàu
- than khóc
- cãi vã
- nức nở
- om
- bắt cua
- Gây huyên náo
- Gây rắc rối
- lẩm bẩm
- (phản đối (đối với))
- phản đối
- (cãi nhau với)
- cãi nhau (với)
- Yauping
Nearest Words of grousing
Definitions and Meaning of grousing in English
grousing
any of various chiefly ground-dwelling birds (family Tetraonidae) that are usually of reddish-brown or other protective color and have feathered legs and that include many important game birds, complain sense 1, grumble, complaint, any of various plump-bodied game birds that are usually reddish or grayish brown with feathers on the legs, complain, grumble
FAQs About the word grousing
phàn nàn
any of various chiefly ground-dwelling birds (family Tetraonidae) that are usually of reddish-brown or other protective color and have feathered legs and that i
phàn nàn,rên rỉ,hét,than vãn,kêu be be,chỉ trích,tiếng mèo kêu,khóc,càu nhàu,gầm gừ
Chấp nhận,tiếng gà trống gáy,thú vị,bền,vui mừng,lấy,vỗ tay,ổ bi,cổ vũ,khoan dung
grouses => gà gô, grousers => guốc, groused => càu nhàu, groups => nhóm, groupings => Các nhóm,