Vietnamese Meaning of grizzling

càu nhàu

Other Vietnamese words related to càu nhàu

Definitions and Meaning of grizzling in English

grizzling

gray hair, a roan coat pattern or color, a gray or roan animal, to make grayish, gripe, grumble, to become grayish

FAQs About the word grizzling

càu nhàu

gray hair, a roan coat pattern or color, a gray or roan animal, to make grayish, gripe, grumble, to become grayish

phàn nàn,rên rỉ,tiếng lẩm bẩm,hét,than vãn,kêu be be,chỉ trích,tiếng mèo kêu,khóc,càu nhàu

Chấp nhận,ổ bi,tiếng gà trống gáy,thú vị,bền,vui mừng,lấy,khoan dung,vỗ tay,cổ vũ

grittily => can đảm, gris-gris => gris-gris, grisettes => grisette, grips => tay cầm, gripped => nắm,