FAQs About the word complaining

phàn nàn

expressing pain or dissatisfaction of resentment

càu nhàu,phàn nàn,phản đối,càu nhàu,than vãn,kêu the thé,không khoan nhượng,không khoan dung,than vãn,Không kiên nhẫn

thường trực,Chấp nhận,bền,bệnh nhân,khoan dung,sẵn lòng,khoan dung,tha thứ,từ chức,không phàn nàn

complainer => người hay than phiền, complainant => người kiện, complain => phàn nàn, complacently => tự mãn, complacent => tự mãn,