Vietnamese Meaning of complacent

tự mãn

Other Vietnamese words related to tự mãn

Definitions and Meaning of complacent in English

Wordnet

complacent (s)

contented to a fault with oneself or one's actions

FAQs About the word complacent

tự mãn

contented to a fault with oneself or one's actions

giản dị,thờ ơ,thờ ơ,Yên tĩnh,bất cẩn,tách rời,không quan tâm,Không tò mò,thờ ơ,vô tư

chú ý,nhận thức,lo lắng,tận tâm,quan tâm,chánh niệm,đam mê,nhạy cảm,ấm,hăng hái

complacency => Tự mãn, complacence => tự mãn, compiling program => Chương trình biên dịch, compiling => biên dịch, compiler => trình biên dịch,