Vietnamese Meaning of nonchalant

thờ ơ

Other Vietnamese words related to thờ ơ

Definitions and Meaning of nonchalant in English

Wordnet

nonchalant (s)

marked by blithe unconcern

Webster

nonchalant (a.)

Indifferent; careless; cool.

FAQs About the word nonchalant

thờ ơ

marked by blithe unconcernIndifferent; careless; cool.

giản dị,xa cách,thờ ơ,Yên tĩnh,bất cẩn,tự mãn,tách rời,không quan tâm,Không tò mò,thờ ơ

chú ý,nhận thức,lo lắng,tận tâm,quan tâm,chánh niệm,nhạy cảm,chu đáo,đam mê,ấm

nonchalance => thản nhiên, noncellular => Không tế bào, nonce word => từ vô nghĩa, nonce => nonce, noncausative => không gây ra,