Vietnamese Meaning of noncarbonated
không có ga
Other Vietnamese words related to không có ga
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noncarbonated
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncaloric => không calo
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- non-buoyant => Không nổi
- nonbituminous => phi bitum
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbeliever => người không tin
- nonbeing => hư vô
- nonbearing => không chịu lực
Definitions and Meaning of noncarbonated in English
noncarbonated (s)
not having carbonation
FAQs About the word noncarbonated
không có ga
not having carbonation
No synonyms found.
No antonyms found.
noncandidate => người không phải ứng cử viên, noncaloric => không calo, noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi, non-buoyant => Không nổi, nonbituminous => phi bitum,