Vietnamese Meaning of nonbeliever
người không tin
Other Vietnamese words related to người không tin
Nearest Words of nonbeliever
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
- nonbituminous => phi bitum
- non-buoyant => Không nổi
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- noncaloric => không calo
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncarbonated => không có ga
- non-cash expense => Chi phí không phải tiền mặt
- non-catholic => không phải người Công giáo
Definitions and Meaning of nonbeliever in English
nonbeliever (n)
someone who refuses to believe (as in a divinity)
FAQs About the word nonbeliever
người không tin
someone who refuses to believe (as in a divinity)
vô thần luận,Kẻ ngoại đạo,kẻ không tin,dân ngoại,Thờ thần tượng,dân ngoại,người hoài nghi,người không tin,người theo thuyết bất khả tri,người hoài nghi
Đạo hữu,Kitô hữu,Người Do Thái,người Hồi giáo
nonbeing => hư vô, nonbearing => không chịu lực, nonautonomous => không tự chủ, non-automatic => không tự động, nonattention => sự bất chú,