FAQs About the word non-Christian

không theo đạo thiên chúa

a person who is not a Christian

No synonyms found.

No antonyms found.

nonchalances => sự hờ hững, noncelebrity => không phải người nổi tiếng, noncelebrities => Người không nổi tiếng, noncasual => không ngẫu nhiên, noncancelable => không hủy được,