Vietnamese Meaning of nonchurch

không theo nhà thờ

Other Vietnamese words related to không theo nhà thờ

Definitions and Meaning of nonchurch in English

nonchurch

not of, relating to, or affiliated with a church, not taking place at a church

FAQs About the word nonchurch

không theo nhà thờ

not of, relating to, or affiliated with a church, not taking place at a church

đặt,không phải nhà thờ,thế tục,cơ thái dương,không phải tăng lữ,phi giáo phái,không giáo phái,tục tĩu

thiêng liêng,giáo hội,nhà thờ,giáo hội,thánh,tôn giáo,thiêng liêng,tông đồ,được phước,chúc phúc

non-Christians => phi Cơ Đốc giáo, non-Christian => không theo đạo thiên chúa, nonchalances => sự hờ hững, noncelebrity => không phải người nổi tiếng, noncelebrities => Người không nổi tiếng,