Vietnamese Meaning of rabbinic

giáo sĩ Do Thái

Other Vietnamese words related to giáo sĩ Do Thái

Definitions and Meaning of rabbinic in English

Wordnet

rabbinic (a)

of or relating to rabbis or their teachings

Webster

rabbinic (a.)

Alt. of Rabbinical

Webster

rabbinic (n.)

The language or dialect of the rabbins; the later Hebrew.

FAQs About the word rabbinic

giáo sĩ Do Thái

of or relating to rabbis or their teachingsAlt. of Rabbinical, The language or dialect of the rabbins; the later Hebrew.

tông đồ,kinh điển,hành chính,giám mục,Tin Lành,truyền giáo,bộ trưởng,Giáo hoàng,Mục vụ,gia trưởng

đặt,thế tục,cơ thái dương,không theo nhà thờ,không phải nhà thờ,không giáo phái,tục tĩu,không phải tăng lữ,phi giáo phái

rabbinate => Giáo sĩ Do Thái, rabbin => giáo sĩ Do Thái, rabbies => Bệnh dại, rabbi moses ben maimon => Rabbi Moses ben Maimon, rabbi => giáo sĩ Do Thái,