Vietnamese Meaning of nondenominational

phi giáo phái

Other Vietnamese words related to phi giáo phái

Definitions and Meaning of nondenominational in English

Wordnet

nondenominational (s)

not restricted to a particular religious denomination

FAQs About the word nondenominational

phi giáo phái

not restricted to a particular religious denomination

không giáo phái,vô thần,trần tục,Vô thần,vô thần,thế tục,thế tục,đặt,trần tục,dân ngoại

thiêng liêng,tôn giáo,thiêng liêng,tinh thần,tận hiến,mộ đạo,sùng đạo,thánh,siêu hình,ngoan đạo

nondelivery => Không giao hàng, nondeductible => không được khấu trừ, non-dedicated file server => Máy chủ tập tin không chuyên dụng, nondeciduate => giữ nguyên màng, nondecane => Nonadecan,