Vietnamese Meaning of rabbeting
Ráp bêt
Other Vietnamese words related to Ráp bêt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rabbeting
- rabbi => giáo sĩ Do Thái
- rabbi moses ben maimon => Rabbi Moses ben Maimon
- rabbies => Bệnh dại
- rabbin => giáo sĩ Do Thái
- rabbinate => Giáo sĩ Do Thái
- rabbinic => giáo sĩ Do Thái
- rabbinical => theo giáo Do Thái
- rabbinically => theo giáo lý của người Do Thái
- rabbinism => Do Thái giáo
- rabbinist => giáo sĩ Do Thái
Definitions and Meaning of rabbeting in English
rabbeting (p. pr. & vb. n.)
of Rabbet
FAQs About the word rabbeting
Ráp bêt
of Rabbet
No synonyms found.
No antonyms found.
rabbeted => gấp, rabbet plane => máy bào hèm, rabbet joint => Khớp nối mộng và rãnh, rabbet => rabbet, rabbate => Rãnh,