Vietnamese Meaning of nonbinding
không ràng buộc
Other Vietnamese words related to không ràng buộc
Nearest Words of nonbinding
- nonbelievers => những người không tin
- nonbeliefs => sự vô tín
- nonbelief => sự không tin
- nonautomatic => không tự động
- nonautomated => không tự động
- nonauthors => không phải tác giả
- nonauthor => Không phải tác giả
- nonauditory => phi thính giác
- nonathletic => Không phải là vận động viên
- nonartistic => không nghệ thuật
- nonbiological => phi sinh học
- nonbreakable => không thể phá vỡ
- nonburnable => chống cháy
- noncancelable => không hủy được
- noncasual => không ngẫu nhiên
- noncelebrities => Người không nổi tiếng
- noncelebrity => không phải người nổi tiếng
- nonchalances => sự hờ hững
- non-Christian => không theo đạo thiên chúa
- non-Christians => phi Cơ Đốc giáo
Definitions and Meaning of nonbinding in English
nonbinding
having no legal or binding force, not binding
FAQs About the word nonbinding
không ràng buộc
having no legal or binding force, not binding
không hợp lệ,không,vô hiệu,tệ,bất hợp pháp,không hoạt động,không hợp lệ,vô giá trị,vô hiệu và không có giá trị gì,vô giá trị
ràng buộc,tốt,hợp pháp,hiệu lực
nonbelievers => những người không tin, nonbeliefs => sự vô tín, nonbelief => sự không tin, nonautomatic => không tự động, nonautomated => không tự động,