Vietnamese Meaning of nonautomatic
không tự động
Other Vietnamese words related to không tự động
Nearest Words of nonautomatic
- nonautomated => không tự động
- nonauthors => không phải tác giả
- nonauthor => Không phải tác giả
- nonauditory => phi thính giác
- nonathletic => Không phải là vận động viên
- nonartistic => không nghệ thuật
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
- nonantagonistic => không đối kháng
- no-names => không tên tuổi
- no-name => vô danh
- nonbelief => sự không tin
- nonbeliefs => sự vô tín
- nonbelievers => những người không tin
- nonbinding => không ràng buộc
- nonbiological => phi sinh học
- nonbreakable => không thể phá vỡ
- nonburnable => chống cháy
- noncancelable => không hủy được
- noncasual => không ngẫu nhiên
- noncelebrities => Người không nổi tiếng
Definitions and Meaning of nonautomatic in English
nonautomatic
not automatic
FAQs About the word nonautomatic
không tự động
not automatic
không tự động
tự động,tự động,cơ học,rô bốt,vi tính hóa,tiết kiệm nhân công,cơ giới,Không cần dùng tay,tự động,tự vận hành
nonautomated => không tự động, nonauthors => không phải tác giả, nonauthor => Không phải tác giả, nonauditory => phi thính giác, nonathletic => Không phải là vận động viên,