Vietnamese Meaning of nonbiodegradable pollution
Ô nhiễm không phân hủy sinh học
Other Vietnamese words related to Ô nhiễm không phân hủy sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonbiodegradable pollution
- nonbituminous => phi bitum
- non-buoyant => Không nổi
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- noncaloric => không calo
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncarbonated => không có ga
- non-cash expense => Chi phí không phải tiền mặt
- non-catholic => không phải người Công giáo
- noncausal => không có nguyên nhân
- noncausative => không gây ra
Definitions and Meaning of nonbiodegradable pollution in English
nonbiodegradable pollution (n)
pollution that accumulates in the environment and may appear in the food chain
FAQs About the word nonbiodegradable pollution
Ô nhiễm không phân hủy sinh học
pollution that accumulates in the environment and may appear in the food chain
No synonyms found.
No antonyms found.
nonbelligerent => phi tham chiến, nonbeliever => người không tin, nonbeing => hư vô, nonbearing => không chịu lực, nonautonomous => không tự chủ,