Vietnamese Meaning of nonbearing
không chịu lực
Other Vietnamese words related to không chịu lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonbearing
- nonbeing => hư vô
- nonbeliever => người không tin
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
- nonbituminous => phi bitum
- non-buoyant => Không nổi
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- noncaloric => không calo
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncarbonated => không có ga
Definitions and Meaning of nonbearing in English
nonbearing (a)
(of a structural member) supporting no vertical weight other than its own
FAQs About the word nonbearing
không chịu lực
(of a structural member) supporting no vertical weight other than its own
No synonyms found.
No antonyms found.
nonautonomous => không tự chủ, non-automatic => không tự động, nonattention => sự bất chú, nonattender => Vắng mặt, nonattendance => Vắng mặt,