Vietnamese Meaning of nonastringent
Không làm se
Other Vietnamese words related to Không làm se
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonastringent
- nonassociative => không có tính liên tưởng
- nonassertive => thiếu quyết đoán
- nonarrival => không đến
- non-aromatic => không thơm
- nonarboreal => Không sinh sống trên cây
- nonarbitrary => không tùy ý
- nonarbitrable => không thể phân xử
- nonappointment => không bổ nhiệm
- nonappointive => không được chỉ định
- nonappearance => không hiện diện
- nonattendance => Vắng mặt
- nonattender => Vắng mặt
- nonattention => sự bất chú
- non-automatic => không tự động
- nonautonomous => không tự chủ
- nonbearing => không chịu lực
- nonbeing => hư vô
- nonbeliever => người không tin
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
Definitions and Meaning of nonastringent in English
nonastringent (a)
not astringent
FAQs About the word nonastringent
Không làm se
not astringent
No synonyms found.
No antonyms found.
nonassociative => không có tính liên tưởng, nonassertive => thiếu quyết đoán, nonarrival => không đến, non-aromatic => không thơm, nonarboreal => Không sinh sống trên cây,