Vietnamese Meaning of nonappointive
không được chỉ định
Other Vietnamese words related to không được chỉ định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonappointive
- nonappointment => không bổ nhiệm
- nonarbitrable => không thể phân xử
- nonarbitrary => không tùy ý
- nonarboreal => Không sinh sống trên cây
- non-aromatic => không thơm
- nonarrival => không đến
- nonassertive => thiếu quyết đoán
- nonassociative => không có tính liên tưởng
- nonastringent => Không làm se
- nonattendance => Vắng mặt
Definitions and Meaning of nonappointive in English
nonappointive (s)
filled by popular election rather than by appointment
FAQs About the word nonappointive
không được chỉ định
filled by popular election rather than by appointment
No synonyms found.
No antonyms found.
nonappearance => không hiện diện, nonane => nonan, nonallele => không phải gen không tương đồng, nonalinement => không liên kết, nonalignment => không liên kết,