Vietnamese Meaning of nonappearance
không hiện diện
Other Vietnamese words related to không hiện diện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonappearance
- nonappointive => không được chỉ định
- nonappointment => không bổ nhiệm
- nonarbitrable => không thể phân xử
- nonarbitrary => không tùy ý
- nonarboreal => Không sinh sống trên cây
- non-aromatic => không thơm
- nonarrival => không đến
- nonassertive => thiếu quyết đoán
- nonassociative => không có tính liên tưởng
- nonastringent => Không làm se
Definitions and Meaning of nonappearance in English
nonappearance (n)
failure to appear (especially as at court)
nonappearance (n.)
Default of apperance, as in court, to prosecute or defend; failure to appear.
FAQs About the word nonappearance
không hiện diện
failure to appear (especially as at court)Default of apperance, as in court, to prosecute or defend; failure to appear.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonane => nonan, nonallele => không phải gen không tương đồng, nonalinement => không liên kết, nonalignment => không liên kết, nonaligned => không liên kết,