Vietnamese Meaning of nonallele
không phải gen không tương đồng
Other Vietnamese words related to không phải gen không tương đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonallele
- nonane => nonan
- nonappearance => không hiện diện
- nonappointive => không được chỉ định
- nonappointment => không bổ nhiệm
- nonarbitrable => không thể phân xử
- nonarbitrary => không tùy ý
- nonarboreal => Không sinh sống trên cây
- non-aromatic => không thơm
- nonarrival => không đến
- nonassertive => thiếu quyết đoán
Definitions and Meaning of nonallele in English
nonallele (n)
genes that are not competitors at the same locus
FAQs About the word nonallele
không phải gen không tương đồng
genes that are not competitors at the same locus
No synonyms found.
No antonyms found.
nonalinement => không liên kết, nonalignment => không liên kết, nonaligned => không liên kết, nonalienation => không xa lánh, nonalcoholic => Không cồn,