Vietnamese Meaning of nonaligned
không liên kết
Other Vietnamese words related to không liên kết
Nearest Words of nonaligned
- nonalignment => không liên kết
- nonalinement => không liên kết
- nonallele => không phải gen không tương đồng
- nonane => nonan
- nonappearance => không hiện diện
- nonappointive => không được chỉ định
- nonappointment => không bổ nhiệm
- nonarbitrable => không thể phân xử
- nonarbitrary => không tùy ý
- nonarboreal => Không sinh sống trên cây
Definitions and Meaning of nonaligned in English
nonaligned (a)
not affiliated with any faction, party, or cause
FAQs About the word nonaligned
không liên kết
not affiliated with any faction, party, or cause
tự chủ,lưỡng đảng,độc lập,trung lập,phi đảng phái,không liên hệ,không quan tâm,không can thiệp,công bằng,theo chủ nghĩa cá nhân
Liên kết,liên quan,thiên vị,từng phần,đảng phái,không công bằng,đồng minh,hiếu chiến,liên bang,thiên vị
nonalienation => không xa lánh, nonalcoholic => Không cồn, nonagrian => chín mươi, nonagon => Hình chín cạnh, nonaggressive => không hiếu chiến,