Vietnamese Meaning of bipartisan
lưỡng đảng
Other Vietnamese words related to lưỡng đảng
Nearest Words of bipartisan
Definitions and Meaning of bipartisan in English
bipartisan (s)
supported by both sides
FAQs About the word bipartisan
lưỡng đảng
supported by both sides
độc lập,trung lập,phi đảng phái,tự chủ,công bằng,không liên kết,phi can thiệp,có chủ quyền,không quan tâm,công bằng
từng phần,đảng phái,không công bằng,Liên kết,liên quan,thiên vị,liên bang,đồng minh,hiếu chiến,thiên vị
bipartile => lưỡng đảng, bipartient => hai phần, bipartible => có thể chia thành hai phần, biparous => hai lần, biparietal => Đỉnh trán,