Vietnamese Meaning of nonpartisan

phi đảng phái

Other Vietnamese words related to phi đảng phái

Definitions and Meaning of nonpartisan in English

Wordnet

nonpartisan (n)

a person who is nonpartisan

Wordnet

nonpartisan (a)

free from party affiliation or bias

FAQs About the word nonpartisan

phi đảng phái

a person who is nonpartisan, free from party affiliation or bias

bằng,công bằng,công bằng,thẳng thắn,không quan tâm,vô tư,công bằng,thờ ơ,Mục tiêu,Hình vuông

thiên vị,Không công bằng,từng phần,đảng phái,không công bằng,Tùy tiện,Xảo trá,Lừa gạt,không trung thực,đơn phương

nonparticulate radiation => Bức xạ không gồm các hạt, nonparticulate => không ở dạng hạt, nonparticipation => sự không tham gia, nonparticipant => Không tham gia, nonpareil => vô song,