Vietnamese Meaning of nonpersonal
phi cá nhân
Other Vietnamese words related to phi cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonpersonal
- nonperson => phi nhân cách
- nonperiodic => Không tuần hoàn
- nonperformance => Không thực hiện
- nonpayment => không trả tiền
- non-paying => không trả tiền
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpartizan => phi đảng phái
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
- nonpartisan => phi đảng phái
Definitions and Meaning of nonpersonal in English
nonpersonal (s)
lacking personality
FAQs About the word nonpersonal
phi cá nhân
lacking personality
No synonyms found.
No antonyms found.
nonperson => phi nhân cách, nonperiodic => Không tuần hoàn, nonperformance => Không thực hiện, nonpayment => không trả tiền, non-paying => không trả tiền,