Vietnamese Meaning of nonperiodic
Không tuần hoàn
Other Vietnamese words related to Không tuần hoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonperiodic
- nonperformance => Không thực hiện
- nonpayment => không trả tiền
- non-paying => không trả tiền
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpartizan => phi đảng phái
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
- nonpartisan => phi đảng phái
- nonparticulate radiation => Bức xạ không gồm các hạt
- nonparticulate => không ở dạng hạt
Definitions and Meaning of nonperiodic in English
nonperiodic (a)
not recurring at regular intervals
FAQs About the word nonperiodic
Không tuần hoàn
not recurring at regular intervals
No synonyms found.
No antonyms found.
nonperformance => Không thực hiện, nonpayment => không trả tiền, non-paying => không trả tiền, nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ, nonpasserine => không phải là chim sẻ,