Vietnamese Meaning of nonparticulate radiation
Bức xạ không gồm các hạt
Other Vietnamese words related to Bức xạ không gồm các hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonparticulate radiation
- nonparticulate => không ở dạng hạt
- nonparticipation => sự không tham gia
- nonparticipant => Không tham gia
- nonpareil => vô song
- nonparasitic => không phải ký sinh
- nonparametric statistics => Thống kê phi tham số
- nonparametric statistic => Thống kê phi tham số
- nonparametric => phi tham số
- nonparallel => không song song
- nonoxygenous => không ô xy hóa
- nonpartisan => phi đảng phái
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
- nonpartizan => phi đảng phái
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- non-paying => không trả tiền
- nonpayment => không trả tiền
- nonperformance => Không thực hiện
- nonperiodic => Không tuần hoàn
- nonperson => phi nhân cách
Definitions and Meaning of nonparticulate radiation in English
nonparticulate radiation (n)
radiation consisting of waves of energy associated with electric and magnetic fields resulting from the acceleration of an electric charge
FAQs About the word nonparticulate radiation
Bức xạ không gồm các hạt
radiation consisting of waves of energy associated with electric and magnetic fields resulting from the acceleration of an electric charge
No synonyms found.
No antonyms found.
nonparticulate => không ở dạng hạt, nonparticipation => sự không tham gia, nonparticipant => Không tham gia, nonpareil => vô song, nonparasitic => không phải ký sinh,