Vietnamese Meaning of non-paying
không trả tiền
Other Vietnamese words related to không trả tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-paying
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpartizan => phi đảng phái
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
- nonpartisan => phi đảng phái
- nonparticulate radiation => Bức xạ không gồm các hạt
- nonparticulate => không ở dạng hạt
- nonparticipation => sự không tham gia
- nonparticipant => Không tham gia
- nonpareil => vô song
Definitions and Meaning of non-paying in English
non-paying (s)
paying nothing
FAQs About the word non-paying
không trả tiền
paying nothing
No synonyms found.
No antonyms found.
nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ, nonpasserine => không phải là chim sẻ, nonpartizan => phi đảng phái, nonpartisanship => tính vô đảng phái, nonpartisan => phi đảng phái,