Vietnamese Meaning of nonphotobiotic
không quang sinh học
Other Vietnamese words related to không quang sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonphotobiotic
- nonpersonal => phi cá nhân
- nonperson => phi nhân cách
- nonperiodic => Không tuần hoàn
- nonperformance => Không thực hiện
- nonpayment => không trả tiền
- non-paying => không trả tiền
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpartizan => phi đảng phái
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
Definitions and Meaning of nonphotobiotic in English
nonphotobiotic (a.)
Capable of living without light; as, nonphotobiotic plant cells, or cells which habitually live in darkness.
FAQs About the word nonphotobiotic
không quang sinh học
Capable of living without light; as, nonphotobiotic plant cells, or cells which habitually live in darkness.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonpersonal => phi cá nhân, nonperson => phi nhân cách, nonperiodic => Không tuần hoàn, nonperformance => Không thực hiện, nonpayment => không trả tiền,