Vietnamese Meaning of nonpartizan
phi đảng phái
Other Vietnamese words related to phi đảng phái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonpartizan
- nonpartisanship => tính vô đảng phái
- nonpartisan => phi đảng phái
- nonparticulate radiation => Bức xạ không gồm các hạt
- nonparticulate => không ở dạng hạt
- nonparticipation => sự không tham gia
- nonparticipant => Không tham gia
- nonpareil => vô song
- nonparasitic => không phải ký sinh
- nonparametric statistics => Thống kê phi tham số
- nonparametric statistic => Thống kê phi tham số
- nonpasserine => không phải là chim sẻ
- nonpasserine bird => Loài chim không thuộc bộ Sẻ
- non-paying => không trả tiền
- nonpayment => không trả tiền
- nonperformance => Không thực hiện
- nonperiodic => Không tuần hoàn
- nonperson => phi nhân cách
- nonpersonal => phi cá nhân
- nonphotobiotic => không quang sinh học
- nonphotosynthetic => không quang hợp
Definitions and Meaning of nonpartizan in English
nonpartizan (n)
a person who is nonpartisan
nonpartizan (a)
free from party affiliation or bias
FAQs About the word nonpartizan
phi đảng phái
a person who is nonpartisan, free from party affiliation or bias
No synonyms found.
No antonyms found.
nonpartisanship => tính vô đảng phái, nonpartisan => phi đảng phái, nonparticulate radiation => Bức xạ không gồm các hạt, nonparticulate => không ở dạng hạt, nonparticipation => sự không tham gia,