Vietnamese Meaning of evenhanded
công bằng
Other Vietnamese words related to công bằng
Nearest Words of evenhanded
- evenhandedly => công bằng
- evening => buổi tối
- evening bag => túi xách dạ hội
- evening clothes => trang phục dạ hội
- evening dress => Váy dạ hội
- evening gown => Váy dạ hội
- evening grosbeak => Chim sẻ mỏ dày hoàng hôn
- evening lychnis => Giày thêu hoa
- evening prayer => Lời cầu nguyện buổi tối
- evening primrose => Hoa anh thảo
Definitions and Meaning of evenhanded in English
evenhanded (s)
without partiality
evenhanded (a.)
Fair or impartial; unbiased.
FAQs About the word evenhanded
công bằng
without partialityFair or impartial; unbiased.
bằng,công bằng,công bằng,thẳng thắn,không quan tâm,vô tư,công bằng,thờ ơ,Mục tiêu,Hình vuông
thiên vị,Xảo trá,Lừa gạt,không trung thực,Không công bằng,từng phần,đảng phái,không công bằng,vô lý,Tùy tiện
evenhand => Công bằng, evenfall => hoàng hôn, evener => bộ cân bằng, evened => cân bằng, evene => Evene,