Vietnamese Meaning of jaundiced
vàng da
Other Vietnamese words related to vàng da
Nearest Words of jaundiced
Definitions and Meaning of jaundiced in English
jaundiced (s)
affected by jaundice which causes yellowing of skin etc
showing or affected by prejudice or envy or distaste
jaundiced (a.)
Affected with jaundice.
Prejudiced; envious; as, a jaundiced judgment.
FAQs About the word jaundiced
vàng da
affected by jaundice which causes yellowing of skin etc, showing or affected by prejudice or envy or distasteAffected with jaundice., Prejudiced; envious; as, a
ghen tuông,tham lam,đố kỵ,Tham lam,mắt xanh lục,Xanh vì ghen tị,miễn cưỡng,ghen tị,độc địa,oán hận
vô vị lợi,nhân từ,từ thiện,rộng lượng,tử tế,nhân hậu,không đố kị,thiện chí
jaundice of the newborn => Vàng da trẻ sơ sinh, jaunce => đi dạo, jaun gris => Juan Gris, jatrophic => độc, jatropha urens => Cây tầm ma,